1. Tình hình chung
- Lúa Đông Xuân 2020-2021 đã gieo sạ 26.461,4 ha. Lúa đang giai đoạn Đẻ nhánh - chín hoàn toàn, chủ yếu giai đoạn làm đòng-chín sữa.
- Sắn niên vụ 2020-2021 đã thu hoạch 24.749,6 ha tại Tây Hòa (1.855,6ha), Đồng Xuân (4.153ha), Sơn Hòa (8.320ha), Sông Hinh (9.700ha), Tuy An (57ha), Phú Hòa (430ha), Sông Cầu (234 ha).
- Sắn niên vụ 2021-2022 đã trồng 17.289 ha tại Sông Hinh (6.500 ha), Đồng Xuân (3.800ha), Sơn Hòa (5.200ha), Tây Hòa (1.398 ha), Tuy An (41 ha), Phú Hòa (350ha).
- Mía niên vụ 2020-2021 đã thu hoạch 8.953 ha tại Sông Hinh (2.400ha), Sơn Hòa (5.000ha), Đồng Xuân (850ha), Phú Hòa (450ha), Tuy An (153 ha), Tây Hòa (100 ha).
- Mía niên vụ 2021-2022 đã trồng 3.550 ha tại Sông Hinh (2.450 ha), Sơn Hòa (350ha), Đồng Xuân (750 ha).
2. Tiến độ sản xuất
TT |
Loại cây trồng |
Kế hoạch (ha) |
DT gieo trồng (ha) |
DT còn trên đồng (ha) |
DT đã thu hoạch (ha) |
Ước năng suất (tạ/ha) |
Giá bán (đ/kg) |
Diện tích (ha) mất trắng do: |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiên tai |
sâu bệnh |
||||||||
1 |
Lúa Đông Xuân 2020-2021 |
26.500 |
26.461,4 |
26.461,4 |
0 |
|
|
|
|
2 |
Cây ngô |
5.800 |
1.435 |
960 |
475 |
49,7 |
8.000 |
|
|
3 |
Sắn NV 2020-2021 |
26.710 |
27.637 |
2.887,4 |
24.749,6 |
200 |
2.900 |
|
|
Sắn NV 2021-2022 |
25.000 |
17.289 |
17.289 |
0 |
|
|
|
|
|
4 |
Rau các loại |
6.800 |
2.860 |
1.755 |
1.105 |
160 |
9.000 |
|
|
5 |
Đậu các loại |
4.500 |
725 |
210 |
515 |
13,8 |
26.000 |
|
|
6 |
Mía NV 2020-2021 |
23.500 |
23.641 |
14.688 |
8.953 |
586 |
1.040 |
|
|
Mía NV 2021-2022 |
|
3.550 |
3.550 |
0 |
|
|
|
|
|
7 |
Lạc |
1.000 |
340 |
340 |
0 |
25 |
18.000 |
|
|
8 |
Đậu tương |
150 |
45 |
0 |
45 |
15 |
|
|
|
9 |
Sen |
|
190 |
190 |
0 |
|
|
|
|
10 |
Dưa hấu |
|
455 |
417 |
38 |
240 |
6.000 |
|
3. Tình hình sinh trưởng, phát triển và cơ cấu giống
TT |
Cây trồng |
Giai đoạn sinh trưởng |
Giống phổ biến |
---|---|---|---|
1 |
Lúa Đông Xuân 2020-2021 |
Đẻ nhánh - chín sáp |
PY2, ML48, ML49, IR 17494, ... |
2 |
Cây ngô |
Cây con – Thu hoạch |
MAX68, HN88, NK88, ADI 601… |
3 |
Sắn NV 2020-2021 |
TLTB –Thu hoạch |
KM94, KM419, KM140.... |
Sắn NV 2021-2022 |
Cây con-PTTL |
KM94, KM419, KM140.... |
|
4 |
Rau các loại |
Cây con – Phát triển thân lá – Thu hoạch |
Giống cây trồng miền nam Trang nông |
5 |
Đậu các loại |
PTTL – Thu hoạch |
Đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ... |
6 |
Mía NV 2020-2021 |
Vươn lóng-Thu hoạch |
K84-200, K88-92, K88-65, KK2, KK3.... |
Mía NV 2021-2022 |
Cây con |
K84-200, K88-92, K88-65, KK2, KK3.... |
|
7 |
Cây lạc |
Cây con – ra hoa, đâm tia |
Lỳ Tây Nguyên, DH01, lạc sẻ,... |
8 |
Đậu tương |
Thu hoạch |
|
9 |
Sen |
Kiến thiết |
|
10 |
Dưa hấu |
PTTL – Thu hoạch |
Các loại giống lai F1 |
Nơi nhận: - VP. Cục TT PN; - Sở NN&PTNT; - Các Phòng NN&PTNT/KT; - Các Trạm TTBVTV; - Lãnh đạo Chi cục; - Website Sở/Chi cục; - Lưu: TT. |
KT. CHI CỤC TRƯỞNG PHÓ CHI CỤC TRƯỞNG
|