DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
TT |
MÃ HS |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I |
CARBENDAZIM (được phép buôn bán và sử dụng đến 03/01/2019) theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 / 01/ 2017 |
||||
1 |
3808 |
Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l |
Azostargold 625SC |
nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
2 |
3808 |
Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) |
Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG |
80SC: khô vằn/lúa 210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
3 |
3808 |
Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l |
Luscar 425SC |
Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành |
Công ty CP NN HP |
4 |
3808 |
Carbendazim (min 98%) |
Acovil 50 SC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
Adavin 500 FL |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|||
Agrodazim 50 SL, 500SC |
50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều 500SC: khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Appencarb super 50FL, 75WG |
50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê 75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Arin 25SC, 50SC, 50WP |
25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê 50WP: khô vằn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Baberim 500 FL |
Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Bavisan 50 WP |
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
|||
Benvil 50 SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Benzimidine 50 SC |
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Binhnavil 50 SC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
|||
Biodazim 500SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
Cadazim 500 FL |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|||
Carban 50 SC |
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Carben 50 WP, 50 SC |
50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Carbenda supper 50 SC, 60WP |
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Carbenvil 50 SC |
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
|||
Carbenzim 50 WP, 500 FL |
50WP: khô vằn/ lúa 500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Care 50 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|||
Carbe-TB 500SC |
Thán thư/xoài, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|||
Car.td 500SC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Cavil 50SC, 50WP, 60WP |
50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Carzenthai 50 SC |
Thán thư/ vải |
Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng |
|||
Crop - Care 500 SC |
khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
Daphavil 50 SC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
|||
Dibavil 50FL, 50WP |
50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Forsol 50SC, 50WP, 60WP |
50SC: đạo ôn/ lúa 50WP: khô vằn/ lúa 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài |
Forward International Ltd |
|||
Glory 50SC |
thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê, |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Kacpenvil 50WP, 500SC |
50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|||
Megacarben 500SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|||
Monet 50SC |
khô vằn/ lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
|||
Nicaben 50SC, 500WP |
50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 500WP: Phấn trắng/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
|||
S-Cabedazim 500SC |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
Scarbenindia super 500SC |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH TM DV Thôn Trang |
|||
Ticarben 50WP, 50SC |
50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA |
|||
Tilvil 500SC, 500WP |
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Vicarben 50WP, 50SC |
50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Zoom 50WP, 50SC |
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
5 |
3808 |
Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l |
TT-Tanos 480SC |
vàng lá chín sớm/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
6 |
3808 |
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% |
Love rice 66WP |
chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài |
Công ty CP Thanh Điền |
7 |
3808 |
Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg) |
Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP |
260EW: lem lép hạt/ lúa 430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê 520SC: khô vằn/ lúa 550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
8 |
3808 |
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l |
Swing |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
9 |
3808 |
Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l |
TT Take 48SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
10 |
3808 |
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole |
Andovin 5SC, 350SC |
5SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
11 |
3808 |
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l |
Calivil |
đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
12 |
3808 |
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% |
Vilusa |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
13 |
3808 |
Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) |
Arivit |
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: Khô vằn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
14 |
3808 |
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole |
Do.One 180SC, 250SC |
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam |
Công ty CP Đồng Xanh |
15 |
3808 |
Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l) |
Hexca 180EC, 180SC, 275EC |
180EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê 180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa 275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
16 |
3808 |
Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole |
Casuvin 250SC, 500SC |
Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
17 |
3808 |
Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l |
Bencony 550SC |
Vàng lá chín sớm/lúa |
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến |
18 |
3808 |
Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole |
Shakira 250SC |
lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
19 |
3808 |
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Bivil 250SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
20 |
3808 |
Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l) |
Lansuper 275SC, 525SC |
275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu 525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
21 |
3808 |
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l |
Vixazol 275 SC |
lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
22 |
3808 |
Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l |
Hc-vil 500SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
23 |
3808 |
Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg) |
Siuvin 275SC, 350SC, 600WP |
275SC: vàng lá do nấm/ lúa 350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 600WP: vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH An Nông |
24 |
3808 |
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) |
Hexado 155SC, 300SC |
155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn 300SC: vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
25 |
3808 |
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l |
Ao’ya 300SC |
Vàng rụng lá / cao su |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
Daric 300SC |
Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
26 |
3808 |
Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l |
Daihexe 330 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Futai |
27 |
3808 |
Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l) |
V-T Vil 55SL, 500 SC |
55SL: rỉ sắt/ cà phê 500SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
28 |
3808 |
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l |
Biozol 505SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
29 |
3808 |
Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l |
Opamar 200SC |
vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
30 |
3808 |
Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l |
Saipora 350SC |
vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
31 |
3808 |
Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2% |
Carny super 55SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
32 |
3808 |
Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l) |
Mullingold 95SC, 300WP, 540SC |
95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa 300WP: lem lép hạt/ lúa 540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
33 |
3808 |
Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l) |
Andobeam 650WP, 380SC |
380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa 650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
34 |
3808 |
Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg |
Mothantilt 850WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
35 |
3808 |
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) |
Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP |
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
36 |
3808 |
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg |
Tilral super 500WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
37 |
3808 |
Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l |
Rony 500SC |
lem lép hạt / lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
38 |
3808 |
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg |
Daroral 500WP |
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Agriking |
Vkgoral 500WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
39 |
3808 |
Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l |
Gold cat 505SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
Vui lòng tải file để có bản đầy đủ!