TỪ ĐIỂN

Tra theo từ điển:


LỊCH

Loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) độc hại ra khỏi Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam

Admin Lanh Đa | 34548 lần xem | 1 Đính kèm | 0 bình luận

 DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

 

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I

CARBENDAZIM  (được phép buôn bán và sử dụng đến 03/01/2019) theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 / 01/ 2017

1

3808

Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l

Azostargold 625SC

nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

2

3808

Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)

Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG

80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

3

3808

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành

Công ty CP NN HP

4

3808

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Adavin 500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Agrodazim 50 SL, 500SC

50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Appencarb super 50FL, 75WG

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê

75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

Arin 25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê

50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Baberim 500 FL

Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Biodazim 500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Cadazim 500 FL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Carban 50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Carbenda supper 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su

60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI

Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd

Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa

500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

Carbe-TB 500SC

Thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Car.td 500SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài

Công ty CP Thanh Điền

Cavil 50SC, 50WP, 60WP

50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV I TW

Carzenthai 50 SC

Thán thư/ vải

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

Daphavil 50 SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải

50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Forsol 50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa

50WP: khô vằn/ lúa

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

Glory 50SC

thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê,

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Kacpenvil 50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau

500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Megacarben 500SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Nicaben 50SC, 500WP

50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex

S-Cabedazim 500SC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Scarbenindia super 500SC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Thôn Trang

Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su

50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Vicarben 50WP, 50SC

50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa

50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

5

3808

Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l

TT-Tanos 480SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

6

3808

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài

Công ty CP Thanh Điền

7

3808

Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)

Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP

260EW: lem lép hạt/ lúa

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

8

3808

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing
25SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

9

3808

Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l

TT Take 48SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

10

3808

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin 5SC, 350SC

5SC: lem lép hạt/ lúa

350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

11

3808

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil
55SC

đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

12

3808

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa
5.5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

13

3808

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC

55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô vằn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

14

3808

Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Do.One 180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa

250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP Đồng Xanh

15

3808

Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)

Hexca 180EC, 180SC, 275EC

180EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa

275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

16

3808

Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Casuvin 250SC, 500SC

Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

17

3808

Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Bencony 550SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

18

3808

Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole

Shakira 250SC

lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH - TM Nông Phát

19

3808

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Bivil 250SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

20

3808

Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)

Lansuper 275SC, 525SC

275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

21

3808

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

22

3808

Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l

Hc-vil 500SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

23

3808

Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg)

Siuvin 275SC, 350SC, 600WP

275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH An Nông

24

3808

Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Hexado 155SC, 300SC

155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn

300SC: vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

25

3808

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l

Ao’ya 300SC

Vàng rụng lá / cao su

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Daric 300SC

Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóc Môn

26

3808

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe 330 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

27

3808

Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l)

V-T Vil 55SL, 500 SC

55SL: rỉ sắt/ cà phê

500SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH Việt Thắng

28

3808

Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l

Biozol 505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

29

3808

Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l

Opamar 200SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

30

3808

Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l

Saipora 350SC

vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

31

3808

Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%

Carny super 55SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

32

3808

Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l)

Mullingold 95SC, 300WP, 540SC

95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

33

3808

Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l)

Andobeam 650WP, 380SC

380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa

650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

34

3808

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Mothantilt 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

35

3808

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP

250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa

500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

36

3808

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

37

3808

Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l

Rony 500SC

lem lép hạt / lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

38

3808

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Daroral 500WP

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

39

3808

Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l

Gold cat 505SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vui lòng tải file để có bản đầy đủ!

Gửi bình luận

Vui lòng đợi ...